Có 1 kết quả:
祭奠 jì diàn ㄐㄧˋ ㄉㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer sacrifices (to one's ancestors)
(2) to hold or attend a memorial service
(2) to hold or attend a memorial service
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0